Wuxi Fenigal Science & Technology Co., Ltd
Nhà sản xuất và nhà cung cấp sản phẩm công nghiệp & ánh sáng
Wuxi Fenigal Science & Technology Co., Ltd
Nhà sản xuất và nhà cung cấp sản phẩm công nghiệp & ánh sáng
| Place of Origin: | China |
| Hàng hiệu: | VEOLIA |
| Chứng nhận: | CE |
| Model Number: | MK-3MiniHT |
| Tài liệu: | Veolia EDI catalog.pdf |
| Minimum Order Quantity: | 1 pc |
|---|---|
| Giá bán: | Có thể đàm phán |
| Packaging Details: | standard export packing |
| Delivery Time: | 5- 8 work days |
| Payment Terms: | T/T,Western Union |
| Supply Ability: | 60000 Units per Month |
| MK-3MiniHT Flow Rate Range: | 0.5–1.6 m3 /h (2.2–7.0 gpm) | MK-3MiniHT Shipping Weight: | 57 kg (126 lbs) |
|---|---|---|---|
| MK-3MiniHT Dimensions: | 30 cm x 61 cm x 29 cm | MK-3MiniHT Resistivity: | ≥ 10 (Pharmaceutical) or ≥ 16 MOhm-cm (Industrial |
| Sodium: | ≤ 3 ppb (industrial) | Maximum Sanitization Temperature: | 85ºC (185ºF) |
| Maximum Sanitization Inlet Pressure: | 2.1 bar (30 psi) | Application: | Pharmaceutical and laboratory purified water compliant with USP and EP |
| Làm nổi bật: | Mô-đun EDI MK-3MiniHT Veolia,Mô-đun EDI cho nước dược phẩm,Mô-đun EDI tuân thủ USP EP |
||
Phù hợp với các tiêu chuẩn USP và EP, Veolia MK-3MiniHT TM cung cấp nước tinh khiết cao cho các ứng dụng dược phẩm và phòng thí nghiệm.
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Phạm vi dòng chảy | 00,51,6 m3/h (2,27,0 gpm) |
| Trọng lượng vận chuyển | 57 kg (126 lbs) |
| Kích thước | 30 cm × 61 cm × 29 cm |
| Kháng chất | ≥ 10 MΩ·cm (Dược phẩm) hoặc ≥ 16 MΩ·cm (Công nghiệp) |
| Hàm natri | ≤ 3 ppb (công nghiệp) |
| Nhiệt độ vệ sinh tối đa | 85°C (185°F) |
| Áp suất đầu vào vệ sinh tối đa | 2.1 bar (30 psi) |
Hệ thống Veolia EDI MK-3MiniHT đại diện cho một bước đột phá trong công nghệ xử lý nước công nghiệp với tính ổn định hiệu suất đặc biệt trong 160 chu kỳ.
| Parameter | Giá trị |
|---|---|
| Dòng vốn | 1.14 m3/h (5.0 gpm) |
| Phạm vi dòng chảy | 0.5-1.6 m3/h (2.2-7.0 gpm) |
| Điện áp hoạt động | 0-150 VDC |
| Tỷ lệ phục hồi | Tối đa 93% |
| Nhiệt độ tối đa | 40°C (104°F) |
| Parameter | Giá trị |
|---|---|
| Kháng chất | ≥ 10 MΩ·cm (Dược phẩm) hoặc ≥ 16 MΩ·cm (Công nghiệp) |
| Sodium | ≤ 3 ppb (công nghiệp) |
| Silica (SiO2) | Tối thiểu là 5 ppb (công nghiệp) |
E-Cell MK-3MiniHT lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp quy mô nhỏ đòi hỏi chất lượng nước vượt quá tiêu chuẩn USP, EP và các tiêu chuẩn dược phẩm khác.
Đối với dự báo hiệu suất và hỗ trợ tích hợp hệ thống, Veolia cung cấp phần mềm Winflows® và tư vấn kỹ thuật trực tiếp.
Để biết thêm các mô hình và thông số kỹ thuật chi tiết, vui lòng truy cập:Mô-đun đống EDI của Veolia
Đối với các trường hợp áp dụng:Ứng dụng công nghiệp
Người liên hệ: Mr. Harry
Tel: +86-13646187144